Ngay từ khi chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2015, Kia Sedona đã nhanh chóng gặt hái được nhiều thành công, trở thành chiếc xe đa dụng MPV 7 chỗ cỡ lớn bán chạy nhất trong phân khúc xe phổ thông. Kia Sedona sở hữu nhiều ưu điểm như thiết kế ngoại thất thanh lịch, sang trọng; nội thất siêu rộng rãi; hệ thống trang bị hiện đại; vận hành êm ái, tăng tốc tốt…
Tuy nhiên, giá xe Kia Sedona hơi cao, vấn đề tiêu hao nhiên liệu còn gây lo ngại, lại có thêm một số mẫu xe mới cùng phân khúc xuất hiện như Ford Tourneo, Peugeot Traveller… khiến nhiều người mua đắn đo không biết có nên mua Kia Sedona không. Mặt khác, sự phát triển mạnh mẽ của dòng crossover/SUV 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng với đa dạng lựa chọn như Honda CRV, Mazda CX8, Hyundai SantaFe… lại càng dễ làm người mua phân vân hơn.
GIÁ XE KIA SEDONA THÁNG 6/2020 (NIÊM YẾT & LĂN BÁNH)
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Phiên bản Kia Sedona 2020 | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo (triệu đồng) | ||
TP.Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác | ||
Sedona 2.2 DAT Deluxe | 1.129 | 1.287 | 1.264 | 1.254 |
Sedona 2.2 DAT Luxury | 1.209 | 1.376 | 1.352 | 1.333 |
Sedona 3.3 GAT Premium | 1.409 | 1.623 | 1.594 | 1.575 |
ƯU NHƯỢC ĐIỂM KIA SEDONA 2020
Ưu điểm Kia Sedona
- Thiết kế sang trọng, thanh lịch
- Không gian cực kỳ rộng rãi cả 3 hàng ghế, khoang hành lý rộng
- Trang bị hiện đại trong phân khúc
- Động cơ vận hành êm, ít rung, khả năng tăng tốc tốt
- Vô lăng nặng vừa phải, siết, kiểm soát tốt
- Hệ thống treo êm ái kiểu xe gia đình đô thị
- Khả năng cách âm khá tốt, hàng ghế thứ 3 không bị ù
Kia Sedona thiết kế sang trọng, thanh lịch
Nhược điểm Kia Sedona
- Chất liệu nội thất cho cảm giác chưa cao cấp
- Nút còi, các phím trên vô lăng kém chắc chắn
- Camera lùi hiển thị chưa tốt
- Hàng ghế thứ 3 gập hơi nặng
- Hệ thống treo hơi mềm nếu vận hành tốc độ cao
- Động cơ 3.3L hơi tốn xăng
- Giá bán Kia Sedona Premium cao, khó tiếp cận
LỖI XE KIA SEDONA
Về lỗi Kia Sedona, từ khi chính thức ra mắt tại Việt Nam đến nay, chiếc MPV 7 chỗ của hãng xe Hàn này chưa dính lỗi kỹ thuật phải triệu hồi. Án triệu hồi chỉ có ở các thị trường khác như Mỹ với lỗi cửa trượt, lỗi phần điện hệ thống phanh…
Riêng về các lỗi thường gặp trên Kia Sedona sau thời gian dài sử dụng hiện cũng chưa ghi nhận lỗi nghiêm trọng phổ biến nào. Một số tin đồn rằng Kia Sedona chạy nhanh xuống máy hay bị lỗi cửa điện. Nhưng theo tìm hiểu thực tế đa phần người dùng đều đánh giá Kia Sedona vận hành ổn định, không gặp các lỗi này. Nhiều chủ xe Kia Sedona chạy dịch vụ cũng cho biết mỗi ngày mở/đóng cửa trượt điện rất nhiều lần cũng không gặp trục trặc gì.
ĐÁNH GIÁ KIA SEDONA 2020
Kia Sedona 2020 nằm trong thế hệ thứ 3 của mẫu xe này (còn có tên gọi Kia Carnival) được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2015. Từ đó đến nay, Kia Sedona đã trải qua nhiều lần nâng cấp, gần nhất là vào năm 2019 với một số nâng cấp về trang bị.
Ở đời mới nhất 2020, Kia Sedona tiếp tục được THACO Trường Hải phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: 2.2 DAT Deluxe máy dầu, 2.2 DAT Luxury máy dầu, 3.3 GAT Premium máy xăng.
Ngoại thất Kia Sedona 2020
Thiết kế Kia Sedona
Là một mẫu xe đa dụng MPV cỡ lớn, Kia Sedona 2020 sở hữu ngoại hình khá "khủng" nhằm mang đến một không gian tối ưu bên trong. Tuy nhiên khác với Ford Tourneo hay Toyota Alphard mang form vuông MPV đặc trưng hơi cứng, thiết kế Kia Sedona mềm mại, thanh lịch hơn, tương tự các mẫu MPV hạng sang hướng về gia đình như Honda Odyssey hay Toyota Sienna.
Thiết kế Kia Sedona 2020 mềm mại, thanh lịch, sang trọng
Hướng đi này được đánh giá cao bởi mang đến cho người dùng cảm giác Kia Sedona là một mẫu xe gia đình đô thị thân thiện, tiện nghi và đa dụng. Nếu kiểu form vuông vắn của Ford Tourneo hướng về người mua xe chạy dịch vụ, chạy doanh nghiệp nhiều hơn, thì Kia Sedona lại đúng kiểu gia đình "chở nhiều cũng tiện mà đi chơi cũng sang".
- Đầu xe
Nhìn trực diện từ phía trước, Kia Sedona 2020 cho cảm giác giống những chiếc crossover hay SUV hơn là dòng MPV đơn điệu. Đầu xe Kia Sedona thu hút với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của xe nhà Kia. Tuy nhiên ở Sedona, lưới tản nhiệt mở to bề thế và sang trọng. Bên trong là các dải nổi sơn đen chạy ngang sắc sảo và bắt mắt. Bên ngoài được viền chrome bản to càng tôn thêm phần nổi bật.
Đầu xe Kia Sedona 2020 thu hút với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của xe nhà Kia
Cụm đèn trước bệ vệ, bắt cao từ 2 bên hông vòng xuống kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt mũi hổ, rất cân đối. 2 Phiên bản Sedona Luxury và Premium được trang bị hệ thống đèn LED, riêng bản Deluxe dùng đèn Halogen Projector. Đèn pha tự động, đèn LED chạy ban ngày đều là trang bị tiêu chuẩn, có mặt trên cả 3 phiên bản.
Cụm đèn trước Kia Sedona 2020 bệ vệ, công nghệ LED, đèn pha tự động, LED chạy ban ngày
Ngay bên dưới cụm đèn chính là cụm đèn sương mù 2 tầng, 4 bóng LED thêm thấu kính cho ánh sáng tốt. Cụm đèn sương mù nằm lọt lòng trong hốc đen nhấn sâu ở 2 góc, viền chrome bên ngoài.
Cụm đèn sương mù Kia Sedona 2020 dạng 2 tầng, 4 bóng LED thêm thấu kính cho ánh sáng tốt
Hốc gió dưới hình thang kéo dài. Cản trước mạ bạc được nhấn nhá cho cảm giác năng động, thể thao hơn.
- Thân xe
Nhìn từ hông xe Kia Sedona 2020, do phần đầu khá ngắn nên mọi sự tập trung dễ đổ dồn về thân xe. Theo phong cách nhẹ nhàng, thanh lịch, thân xe Sedona được thiết kế trông mượt mà với những đường dập nổi nhẹ chạy dài. Càng tăng cảm giác cao cấp hơn khi có cửa trượt điện chống kẹt đi cùng trụ cửa sơn đen và kính sau tối màu.
Thân xe Kia Sedona 2020 thiết kế mượt mà, cho cảm giác cao cấp
Ở điểm này, Kia Sedona nổi trội hơn đối thủ Ford Tourneo khi chiếc MPV của Mỹ chỉ dùng cửa trượt cơ. Tuy nhiên khe ray trượt ở hông sau của Sedona vẫn còn hơi thô, dễ thấy với những xe màu sáng.
Gương chiếu hậu Kia Sedona 2020 cùng màu thân xe, được tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại bao gồm: chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ, sưởi gương.
Gương chiếu hậu Kia Sedona 2020 có cả sưởi gương
Kia Sedona 2020 sử dụng lazang 18 inch hợp kim 5 chấu kép, đi cùng lốp 235/60R18. Nhiều người dùng đánh giá Kia Sedona 2020 chưa được bắt mắt ở thiết kế lazang, trông khá "nhạt", thiếu sự cân xứng với cảm giác cao cấp ở phần trên.
Kia Sedona 2020 sử dụng lazang 18 inch hợp kim 5 chấu kép, đi cùng lốp 235/60R18
Nhìn chung thiết kế thân xe Kia Sedona mượt, thân xe dài dù không nhấn nhá gì nổi bật nhưng vẫn cho cảm giác sang trọng. Khi lăn bánh trên phố chắc chắn sẽ thu hút nhiều ánh nhìn.
- Đuôi xe
Đuôi xe Kia Sedona 2020 thiết kế khá vuông vắn, trở về với chất thuần minivan. Cột chữ D sơn đen cho cảm giác liền mạch giữa các ô kính tối màu sang trọng không kém các mẫu MPV hạng sang. Bên trên là cánh hướng gió tích hợp đèn phanh LED cùng ăng ten vây cá mập khá thể thao.
Đuôi xe Kia Sedona 2020 thiết kế khá vuông vắn, trở về với chất thuần MPV
Cụm đèn hậu LED có vẻ hơi nhỏ so với tổng thể bề thế của xe. Ngay vị trí trung tâm mở cốp có nẹp mạ chrome sáng bóng chạy ngang. Phần cản dưới mạ bạc kiểu dáng khá thể thao.
Cụm đèn hậu LED có vẻ hơi nhỏ so với tổng thể bề thế của xe Sedona 2020
Màu xe Kia Sedona
Kia Sedona 2020 có mấy màu? Ở đời mới nhất, hãng xe hơi Hàn Kia mang đến cho khách mua Sedona đến 7 màu tuỳ chọn: Trắng SWP, Bạc M8S, Nâu G4N, Đen ABP, Vàng 3V, Xanh B4U, Đỏ MRS.
Kích thước Kia Sedona
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Kia Sedona 2020 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,6 |
Trọng lượng không tải | 2.070 |
Trang bị ngoại thất Kia Sedona
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị ngoại thất Kia Sedona 2020 | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi |
Kính sau tối màu | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý mui xe | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Nẹp cốp sau mạ chrome | Có | Có | Có |
Ốp cản sau thể thao | Có | Có | Có |
Lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Nội thất Kia Sedona 2020
Kích thước Kia Sedona "khủng" giúp mở ra một không gian trong xe rất thông thoáng và rộng rãi. Đây chính là một trong các yếu tố làm nên sự thành công lớn về doanh số cho Sedona trong phân khúc MPV phổ thông cỡ lớn.
Kích thước Kia Sedona 2020 "khủng" giúp mở ra một không gian trong xe rất thông thoáng và rộng rãi
Đi cùng không gian thoải mái, Sedona còn sở hữu hệ thống trang bị tiện nghi hiện đại. Nhưng về phần thiết kế và chất liệu nội thất thì vẫn còn dấu ấn của một mẫu xe MPV phổ thông, khó được như những mẫu MPV hạng sang.
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi là một trong những điểm mạnh Kia Sedona 2020, yếu tố lớn thuyết phục khách mua. Xe có hệ thống 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi rộng rãi. Kết hợp tone màu sáng ở phần ghế và trần xe càng giúp không gian như mở rộng hơn. Cả 3 phiên bản Kia Sedona đều được bọc ghế bằng chất liệu da.
Hàng ghế đầu Kia Sedona thiết kế hơi ôm thân người, có sưởi hiện đại, vị trí để chân rất thoải mái. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Riêng 2 phiên bản Sedona 2.2 D Luxury và 3.3 G Premium có thêm tính năng ghế lái nhớ 2 vị trí, 8 hướng. Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng nhưng không có mặt ở bản Sedona tiêu chuẩn.
Hàng ghế đầu Kia Sedona 2020 thiết kế hơi ôm thân người, có sưởi hiện đại, vị trí để chân rất thoải mái
Hàng ghế thứ 2 Kia Sedona thiết kế dạng độc lập theo phong cách ghế "doanh nhân". Mặt ghế và lưng ghế to, có bệ để tay cho cả 2 bên. Không gian trần và nhất là vị trí để chân rất rộng, lên xuống dễ dàng, mở lối đi giữa thuận tiện để xuống hàng ghế thứ 3.
Hàng ghế thứ 2 Kia Sedona thiết kế dạng độc lập theo phong cách ghế "doanh nhân"
Hàng ghế thứ 3 cũng khá rộng, đệm dày, tựa đầu 3 vị trí (2 chính và 1 phụ). Nhưng so với hàng ghế trên thì phần tựa lưng hơi thấp nhưng bù lại có độ ngã lớn. Hàng ghế này có thể gập phẳng theo tỉ lệ 6:4 để mở rộng khoang hành lý. Tuy nhiên nhiều người dùng than phiền ghế hơi nặng khi gập.
Hàng ghế thứ 3 Kia Sedona cũng khá rộng, đệm dày, tựa đầu 3 vị trí, độ ngã lớn
Khoang hành lý Kia Sedona 2020 cũng thuộc dạng "khủng" với dung tích lên đến 960 lít. Nếu gập hàng ghế thứ 3 thì dung tích tăng đến 2.220 lít. Khi gập luôn cả hàng ghế thứ 2 thì đạt đến 4.021 lít.
Khoang hành lý Kia Sedona 2020 cũng thuộc dạng "khủng"
Khu vực lái xe
Vô lăng Kia Sedona 2020 có thiết kế 3 chấu, đáy kép mạ bạc tương tự như "những người anh em" Kia Optima hay Kia Cerato. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Tuy nhiên ở Sedona, bên cạnh bọc da còn thêm ốp gỗ đồng bộ với các chi tiết ốp gỗ trên taplo, tappi, bệ trung tâm.
Vô lăng Kia Sedona 2020 có thiết kế 3 chấu, đáy kép mạ bạc
Về vô lăng, nhiều người dùng đánh giá Kia Sedona có nút bấm còi hơi lỏng lẻo, thiếu chắc chắn. Những phím chức năng trên vô lăng cũng hơi lọc cọc, không có được cảm giác êm chắc khi sử dụng. Đây chỉ là chi tiết nhỏ nhưng lại gây không ít khó chịu. Bởi dễ làm người ta liên tưởng đến những mẫu xe giá rẻ trong khi thực tế Sedona có giá trị đến hơn tỷ đồng.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ mái vòm thể thao, có màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa. Trên 2 phiên bản Kia Sedona 2.2 D Luxury và 3.3 G Premium sử dụng màn hình TFT 7 inch cho giao diện ưa nhìn. Riêng bản Kia Sedona tiêu chuẩn chỉ dùng màn hình 4 inch.
Kia Sedona 2020 có màn hình hiển thị đa thông tin
Về các trang bị hỗ trợ lái khác như Cruise Control, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm đều được trang bị cho cả 3 phiên bản. Riêng Sedona Luxury và Sedona Premium có thêm phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động…
Taplo
Thiết kế nội thất nói chung và taplo Kia Sedona 2020 nói riêng khá thực dụng. Dù hãng xe hơi Hàn sử dụng chất liệu nhựa mềm giả da và cả ốp vân gỗ nhưng vẫn cho cảm giác chưa được cao cấp.
Thiết kế nội thất nói chung và taplo Kia Sedona 2020 nói riêng khá thực dụng, cho cảm giác chưa được cao cấp
Một số ý kiến cho rằng đây là một nhược điểm Sedona. Bởi với diện mạo bên ngoài vừa mắt thì người ta hi vọng bên trong cũng mang đến được cảm giác cao cấp tương tự. Hơi tiếc cho Kia Sedona 2020 ở điều này, nhất là phiên bản Sedona Premium giá lăn bánh đến hơn 1,5 tỷ đồng nhưng mức độ sang trọng thì chưa tương xứng.
Màn hình trung tâm Kia Sedona cùng cửa gió xếp gọn nằm lọt lòng trong taplo. Kia Soluto cũng thừa hưởng kiểu bố trí này. Bên dưới là cụm điều khiển trung tâm, ở phần này thì vẫn còn nhiều phím chờ chưa được tối ưu.
Trên taplo ghế phụ được bố trí thêm 1 hộp để đồ làm mát bên trên. Nhưng thiết kế lại khá thô làm giảm đi vẻ hài hoà phần "mặt tiền" nội thất.
Bù lại bệ trung tâm cần số khá đẹp. Hộp đựng đồ trung tâm rộng, bệ bọc da, có cả 2 ngăn để cốc cho hàng ghế sau khá tiện.
Bệ trung tâm cần số Kia Sedona khá đẹp
Hệ thống giải trí, tiện nghi
Về hệ thống giải trí, Kia Sedona 2020 được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch, âm thanh 6 loa. Xe có hỗ trợ bản đồ dẫn đường, đàm thoại rảnh tay, AUX, USB, Bluetooth… Những kết nối hiện đại hơn như Apple CarPlay hay Android Auto đến Sedona 2020 vẫn chưa có.
Kia Sedona 2020 được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch, âm thanh 6 loa
Kia Sedona 2020 được trang bị hệ thống điều hoà 3 vùng, lọc không khí, đảm bảo mang đến không khí trong lành, mát mẻ cho cả 3 hàng ghế. Tuy nhiên điều hoà tự động và lọc không khí chỉ có trên bản Sedona Luxury và Premium. Bản Deluxe vẫn dùng chỉnh tay hơi bất tiện, cũng không có lọc không khí.
Kia Sedona 2020 được trang bị hệ thống điều hoà 3 vùng, lọc không khí
Xung quanh xe, ở cả 3 hàng ghế Kia Sedona đều được trang bị nhiều ngăn, hộc để đồ. Xe có rèm che nắng cho hàng ghế 2 và 3, kính điện 1 chạm, cửa hông trượt điện. Tuy nhiên chỉ 2 bản Sedona Luxury và Sedona Premium mới có 2 cửa sổ trời chỉnh điện độc lập và cốp sau chỉnh điện.
Sedona Luxury và Sedona Premium mới có 2 cửa sổ trời chỉnh điện độc lập
Trang bị nội thất Kia Sedona
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị nội thất Kia Sedona 2020 | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.3" | TFT 7" | TFT 7" |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ 2 vị trí | Không | Có | Có |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hoà sau | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Bản đồ dẫn đường | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth | ||
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có |
2 cửa sổ trời điện | Không | Có | Có |
Kính điện 1 chạm | Có | Có | Có |
Cửa hông trượt điện | Có | Có | Có |
Cốp sau điện | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Sedona 2020
Kia Sedona 2020 có 2 tuỳ chọn động cơ máy dầu và máy xăng:
- Động cơ Dầu 2.2L CRDi, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC: cho công suất cực đại 190 mã lực và mô men xoắn cực đại 440 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu trước.
- Động cơ Xăng Lambda 3.3L CRDi, 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC: cho công suất cực đại 266 mã lực và mô men xoắn cực đại 318 Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước.
Kia Sedona 2020 có 2 tuỳ chọn động cơ máy dầu và máy xăng
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Kia Sedona 2020 | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Động cơ | 2.2L | 2.2L | 3.3L |
Nhiên liệu | Dầu | Dầu | Xăng |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 190/3.800 | 190/3.800 | 266/5.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750-2.750 | 440/1.750-2.750 | 318/5.200 |
Hộp số | 8AT | 8AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Trang bị an toàn Kia Sedona 2020
Với một mẫu xe đa dụng MPV chủ yếu hoạt động đô thị thì hệ thống an toàn của Kia Sedona được đánh giá khá tốt. Xe có đầy đủ hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD và BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến đỗ xe trước/sau…
Đặc biệt 2 bản 2.2 D Luxury và 3.3 G Premium có thêm cảnh báo điểm mù, 6 túi khí (thay vì 2 như bản tiêu chuẩn), khoá cửa tự động theo tốc độ. Với một chiếc xe chiều dài cơ sở hơn 3 m thì việc được trang bị cảnh báo điểm mù sẽ giúp ích rất nhiều.
Kia Sedona 2.2 D Luxury và 3.3 G Premium có cảnh báo điểm mù rất hữu ích
Nhận xét thực tế về hệ thống an toàn, nhiều ý kiến đánh giá xe Sedona 2020 có hệ thống camera lùi hiển thị chưa tốt. Thậm chí một số người dùng còn cho rằng chẳng khác camera lùi của Kia Morning. Trong khi giá Sedona cao gấp 3 lần giá xe Kia Morning.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Kia Sedona 2020 | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | Có | Có |
Khoá cửa tự động theo tốc độ | Không | Có | Có |
Khả năng vận hành Kia Sedona
Động cơ
Trải nghiệm thực tế, cả 2 phiên bản Kia Sedona máy dầu 2.2L và máy xăng 3.3L đều cho cảm giác vận hành tốt. Với nhu cầu của một chiếc xe phục vụ đi lại gia đình hay chạy dịch vụ Limousine thì Kia Sedona không có gì để chê.
Trải nghiệm thực tế, cả 2 phiên bản Kia Sedona máy dầu 2.2L và máy xăng 3.3L đều cho cảm giác vận hành tốt
Phiên bản Kia Sedona máy dầu Diesel 2.2L có nước ga đầu hơi tí chậm nhịp nhưng cũng không quá đáng kể. Đây cũng là điều thường gặp với những xe chạy động cơ máy dầu. Tuy nhiên khi vô đà thì Sedona hoàn toàn thoải mái. Đi phố không vất vả. Dù thân Sedona dài nhưng bán kính quay đầu chỉ 5,6 m giúp xe di chuyển trong phố không quá khó khăn. Động cơ máy dầu hiện đại của Kia giảm thiểu tiếng ồn đáng kể, chạy tốc độ thấp, đi phố, độ rung và độ ồn thấp.
Với phiên bản Kia Sedona máy xăng 3.3L, hiển nhiên trải nghiệm tốt hơn. Xe có độ vọt tốt ở dải tốc thấp. Đi trong phố nhẹ nhàng.
Trên đường trường, cả 2 phiên bản động cơ xăng và dầu cho sức mạnh không quá dư thừa nhưng đủ để mang đến sự tự tin và thoải mái cho người cầm lái. Cả 2 đều cho khả năng tăng tốc tốt ở dải vận tốc cao ngay cả khi chở full 7 người dùng hành lý.
Kia Sedona cho khả năng tăng tốc tốt ở dải vận tốc cao
Với 1 chiếc mivivan "xác xe" đã nặng hơn 2 tấn như Kia Sedona thì khó thể đòi hỏi các pha bứt tốc nhanh, bốc, kiểu thể thao. Tuy nhiên khi cần vượt, Sedona vẫn làm người lái yên tâm, không phải quá cân nhắc hay cần chuẩn bị nhiều.
Hộp số
Hộp số Kia Sedona được đa số người dùng đánh giá chuyển số mượt, êm. Với hộp số tự động 8 cấp càng mịn hơn.
Vô lăng
Vô lăng Kia Sedona 2020 sử dụng trợ lực thuỷ lực, thiết kế nhỏ vừa tay như các mẫu crossover hay SUV. Dù vậy vô lăng Sedona cũng không quá nặng như Toyota Fortuner hay Nissan Navara, cũng không quá nhẹ nhàng kiểu "nịnh nọt" như Ford Ranger hay Ford Everest. Vô lăng Sedona ở mức vừa phải. Phản hồi từ mặt đường không quá chính xác nhưng độ siết kịp thời, mịn, đem đến cảm giác lái hài lòng.
Vô lăng Kia Sedona 2020 vừa phải, không quá nặng cũng không quá nhẹ
Hệ thống treo, khung gầm
Là một mẫu MPV hướng về gia đình nên không quá lạ khi hệ thống treo Kia Sedona thiên về mềm, êm ái khi di chuyển tốc độ thấp trong đô thị. Tuy nhiên khi chạy cao tốc lại hơi mềm. Nhiều người vẫn muốn hệ thống treo cứng hơn kiểu thể thao để kiểm soát thân xe tốt hơn.
Kia Sedona 2020 vận hành đằm ở tốc độ cao nếu lái ổn định. Tuy nhiên vì trải nghiệm lái dễ làm nhầm lẫn đây là một mẫu crossover hay SUV, nên đôi khi người ta cũng quên mất Sedona là một chiếc MPV dài đến hơn 5 m, không được săn và cứng cáp như kiểu SUV. Do đó, với các pha chuyển làn nhanh, vào cua tốc độ cao, "xào chẻ và đu gió" thì xe có thể hơi loạng choạng, chòng chành… Bởi Sedona vốn là MPV không phải crossover, SUV hay sedan.
Kia Sedona 2020 có hệ thống treo dạng mềm, vận hành đằm ở tốc độ cao nếu lái ổn định
Khả năng cách âm
Giới chuyên môn đánh giá xe Kia Sedona 2020 khá tốt về mặt cách âm. Xe cách âm môi trường tốt. Chạy tốc độ cao cách âm khá ổn, tiếng gió không nhiều, tiếng lốp vọng vào cabin vẫn có nhưng không đáng kể. Với phiên bản Sedona máy dầu tiếng động cơ sẽ ồn hơn máy xăng. Tuy nhiên vẫn nằm trong mức chấp nhận được.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu Kia Sedona 2020 không được đánh giá cao. Đây cũng là điều bình thường. Với một chiếc MPV 7 chỗ "xác xe" đã nặng hơn 2 tấn thì khó đòi hỏi mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Theo số liệu thực tế, mức tiêu hao nhiên liệu Kia Sedona máy xăng vào tầm 10 – 12 lít/100 km đường hỗn hợp. Mức tiêu hao nhiên liệu Kia Sedona máy dầu tiết kiệm hơn rơi vào tầm 8 – 9 lít/100 km đường hỗn hợp.
CÁC PHIÊN BẢN KIA SEDONA 2020
Kia Sedona 2020 có tất cả 3 phiên bản:
- Kia Sedona 2 DAT Deluxe
- Kia Sedona 2 DAT Luxury
- Kia Sedona 3 GAT Premium
So sánh các phiên bản Kia Sedona
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản Kia Sedona 2020 | 2.2 DAT Deluxe | 2.2 DAT Luxury | 3.3 GAT Premium |
Giá xe (triệu đồng) | 1.129 | 1.209 | 1.409 |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi |
Kính sau tối màu | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý mui xe | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Nẹp cốp sau mạ chrome | Có | Có | Có |
Ốp cản sau thể thao | Có | Có | Có |
Lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.3" | TFT 7" | TFT 7" |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ 2 vị trí | Không | Có | Có |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hoà sau | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Bản đồ dẫn đường | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối | AUX, USB, Bluetooth | ||
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 | Có | Có | Có |
2 cửa sổ trời điện | Không | Có | Có |
Kính điện 1 chạm | Có | Có | Có |
Cửa hông trượt điện | Có | Có | Có |
Cốp sau điện | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.2L | 2.2L | 3.3L |
Nhiên liệu | Dầu | Dầu | Xăng |
Hộp số | 8AT | 8AT | 6AT |
Trang bị an toàn | |||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | Có | Có |
Khoá cửa tự động theo tốc độ | Không | Có | Có |
Nên mua Sedona phiên bản nào?
Trong 3 phiên bản Kia Sedona 2020, 2 phiên bản Sedona 2.2 dầu Luxury và 3.3 xăng Premium có trang bị giống nhau chỉ khác ở động cơ. Trong khi đó, bản thấp nhất 2.2 dầu Deluxe bị cắt giảm nhiều trang bị.
So sánh Kia Sedona dầu Deluxe và Luxury, bản Deluxe bị cắt giảm các trang bị như: đèn trước Halogen thay vì LED, màn hình hiển thị đa thông tin 4.3" thay vì TFT 7", không có phanh tay điện tử, không có gương chiếu hậu chống chói, ghế lái không có nhớ 2 vị trí, ghế phụ không có chỉnh điện, điều hoà chỉnh tay, cửa sổ trời không chỉnh điện, cốp sau không chỉnh điện, không có hệ thống cảnh báo điểm mù… Giá Sedona dầu Deluxe thấp hơn bản Sedona dầu Luxury 100 triệu đồng.
Về các trang bị cắt giảm trên Sedona Deluxe, thực sự cũng không quá quan trọng với những người lái không yêu cầu cao. Riêng chỉ có đèn LED và hệ thống cảnh báo điểm mù là đáng quan tâm.
Giá xe Kia Sedona vốn đã hơi cao. Mặt khác Sedona lại là mẫu xe thuần phục vụ đi lại có tính tiện nghi cao, không phải là kiểu xe bóng bẩy để thể hiện phong cách, hay thể thao để "phiêu" khi lái. Do đó việc chi quá nhiều cho các phiên bản cao sẽ khiến không ít người mua đắn đo.
Vì thế, trong tầm giá mua xe hợp lý cho gia đình hay chạy dịch vụ chất lượng cao, phiên bản Sedona Deluxe đã là "đủ dùng". Nếu ngân sách rộng rãi hơn thì có thể chọn bản Sedona Luxury. Cả 2 phiên bản này dùng động cơ máy dầu 2.2L nên tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm hơn. Riêng bản cao cấp máy xăng Sedona Premium thì mức giá "hơi chát" sẽ khá kén khách.
—
Dòng xe MPV 7 chỗ ở Việt Nam không có nhiều sự lựa chọn như crossover hay SUV. MPV cỡ nhỏ hiện có Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga. MPV cỡ trung có Toyota Innova, Kia Rondo. Riêng dòng MPV cỡ lớn hiện có 3 ứng cử viên là Kia Sedona, Ford Tourneo và Peugeot Traveller. Dòng MPV hạng sang thì có Toyota Alphard, Mercedes-Benz V-Class…
Như vậy Ford Tourneo và Peugeot Traveller được xem là những đối thủ trực tiếp của Kia Sedona ở thời điểm hiện tại. Trong đó, giá xe Ford Tourneo thấp hơn, còn giá xe Peugeot Traveller cao hơn Kia Sedona.
Bên cạnh các đối thủ cùng dòng MPV, Kia Sedona cũng khiến nhiều người phân vân với các mẫu crossover/SUV cùng tầm giá 1 tỷ đồng như Hyundai SantaFe, Mazda CX-8, VinFast LUX SA2.0, Toyota Fortuner, Ford Everest…
Tuy nhiên không quá khó để lựa chọn bởi sự khác biệt khá rõ giữa Kia Sedona với các mẫu crossover/SUV này. Kia Sedona sẽ hướng đến nhóm người mua xe muốn "đi chơi sang, chở đồ nhiều cũng tiện", phạm vị hoạt động chủ yếu trong đô thị, đường đẹp. Trong khi đó, các mẫu crossover/SUV lại thuần về phục vụ di chuyển cá nhân/gia đình, cũng như chú trọng trải nghiệm lái, chinh phục đa dạng địa hình.
SO SÁNH KIA SEDONA VÀ FORD TOURNEO
Kia Sedona và Ford Tourneo là 2 ứng cử viên sáng giá trong phân khúc xe MPV tầm giá 1 tỷ đồng. Tuy nhiên, cả 2 mẫu xe sở hữu phong cách khác nhau. Trong đó, Ford Tourneo với form vuông vắn, thân cao mang hơi hướng xe chạy dịch vụ hay xe công ty nhiều hơn, còn Kia Sedona kiểu nhẹ nhàng lại cho cảm giác thân thiện, hiện đại của xe gia đình. Chỉ với sự khác biệt lớn về thiết kế này đã giúp người mua dễ dàng lựa chọn.
Ford Tourneo với form vuông vắn, thân cao mang hơi hướng xe chạy dịch vụ nhiều hơn
Về trang bị, vận hành, mỗi mẫu xe có những điểm mạnh riêng, nhìn chung cũng không quá chênh lệch. Điều đáng quan tâm nhất sau thiết kế đó là giá xe. Giá xe Ford Tourneo thấp hơn Kia Sedona khá nhiều. Giá bản cao cấp nhất của Tourneo là 2.0 Titanium thấp hơn cả bản tiêu chuẩn của Sedona tầm 60 triệu đồng.
Tuỳ vào nhu cầu sử dụng mà người mua có thể chọn Sedona hay Ford Tourneo. Nếu mua xe phục vụ di chuyển gia đình thì Kia Sedona sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Còn nếu mua xe chạy dịch vụ chất lượng cao hay phục vụ di chuyển công việc thì Ford Tourneo rất đáng tham khảo bởi không gian xe rộng thoáng cùng mức giá bán hấp dẫn.
So sánh Kia Sedona và Ford Tourneo:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Kia Sedona 2.2 Deluxe | Ford Tourneo 2.0 Titanium AT |
Giá bán (triệu đồng) | 1.129 | 1.069 |
DxRxC (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 | 2.933 |
Độ cao gầm xe (mm) | 163 | 149 |
Kích thước lốp | 235/60R18 | 215/65R16 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ | Dầu 2.2L CRDi | Xăng 2.0L EcoBoost |
Công suất | 190 mã lực | 203 mã lực |
Mô men xoắn | 440 Nm | 300 Nm |
Hộp số | 8AT | 6AT |
Trang bị & tính năng | ||
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Sưởi | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng Sưởi | Chỉnh tay |
Cruise Control | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Không |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8" – 6 loa | Màn hình cảm ứng 7" – 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay 3 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa sổ trời | 2 cửa điện độc lập | Có |
Hệ thống an toàn | ||
Túi khí | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Không có BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát chống trượt | Không | Có |
Kiểm soát chống lật xe | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
SO SÁNH KIA SEDONA VÀ PEUGEOT TRAVELLER
Peugeot Traveller cũng là mẫu 7 chỗ mang phong cách MPV đặc trưng như Ford Tourneo với form xe vuông vắn. Tuy nhiên Peugeot Traveller xuất xứ từ hãng xe châu Âu Peugeot, được định hình phân khúc cao hơn. Giá xe Peugeot Traveller cao hơn Kia Sedona đến gần 300 triệu đồng.
Đổi lại Peugeot Traveller sở hữu kích thước to hơn, không gian đẳng cấp hơn với 2 hàng ghế sau đều ở dạng thương gia trang bị nhiều tính năng hiện đại. Hệ thống trang bị, tính năng an toàn cũng được đầu tư hơn. Tuy nhiên, động cơ Peugeot Traveller nếu so với Kia Sedona 3.3 Premium thì lại có phần yếu thế hơn.
Peugeot Traveller mang form vuông, sở hữu hệ thống trang bị hiện đại
So sánh Kia Sedona và Peugeot Traveller, Kia Sedona là lựa chọn phù hợp với người mua xe gia đình thích rộng rãi, tiện lợi nhưng vẫn gọn gàng. Trong khi đó Peugeot Traveller sẽ phù hợp hơn với những ai thích trải nghiệm phong cách doanh nhân, cần một chiếc xe rộng rãi để di chuyển phục vụ công việc, có người lái xe riêng và không quan tâm nhiều đến giá cả.
So sánh Kia Sedona và Peugeot Traveller:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Kia Sedona 3.3 Premium | Peugeot Traveller Luxury |
Giá bán (triệu đồng) | 1.409 | 1.699 |
DxRxC (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.315 x 1.935 x 1.915 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 | 3.275 |
Độ cao gầm xe (mm) | 163 | 170 |
Kích thước lốp | 235/60R18 | 215/60R17 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Động cơ | Xăng 3.3L CRDi | Dầu 2.0L |
Công suất | 266 mã lực | 150 mã lực |
Mô men xoắn | 318 Nm | 370 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Trang bị & tính năng | ||
Đèn trước | LED | Xenon |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Rửa đèn | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Màn hình kính lái HUD | Không | Có |
Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng
Sưởi | Chỉnh điện Sưởi & massage |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 & 3 | Thường | Ghế thương gia, tựa tay tựa chân, massage |
Cruise Control | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8" – 6 loa | Màn hình cảm ứng 7" – 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 3 vùng | Tự động |
Cửa hông trượt điện | Nút bấm | Cảm biến chân |
Cửa sổ trời | 2 cửa điện độc lập | Có |
Hệ thống an toàn | ||
Túi khí | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Không có BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Kiểm soát chống trượt | Không | Có |
Kiểm soát chế độ lái | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Có |
Camera lùi | Có | 180 độ |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
CÓ NÊN MUA SEDONA 2020 KHÔNG?
Dù xuất hiện Ford Tourneo hay Peugeot Traveller… nhưng người mua cũng không quá khó để lựa chọn. Bởi cả Kia Sedona, Ford Tourneo và Peugeot Traveller đều có sự chênh lệch về giá cũng như hướng đến những nhóm khách hàng riêng. Còn xét chung trong phân khúc xe 7 chỗ tầm giá hơn 1 tỷ đồng, giữa Kia Sedona và các mẫu crossover/SUV cũng đi theo các hướng khác nhau.
Nếu bạn đang cần tìm một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi thực sự, vừa phục vụ đi lại thoải mái, vừa có thể linh động mở rộng chở nhiều hàng hoá, đồ đạc, nhưng thiết kế không quá thô cứng mà nhẹ nhàng, hiện đại, sang trọng kiểu xe đô thị, thì Kia Sedona 2020 là sự lựa tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Dù doanh số cao nhưng nhiều người vẫn có nghi ngại chất lượng khi đánh giá xe Hyundai Santa Fe. Vậy thực hư thế nào? Có nên mua Hyundai Santa Fe 2020?
Êm ái, sang trọng, tiện nghi, Hyundai Santa Fe là một trong những mẫu xe Hàn thuyết phục thành công nhất người dùng Việt. Ra mắt vào năm 2001, chính thức giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2007, Hyundai Santa Fe hiện là chiếc crossover 7 chỗ hạng trung được ưa chuộng hiện nay.
Hướng đến khách hàng chủ yếu là gia đình, Hyundai Santa Fe 2020 sở hữu thiết kế ấn tượng, mang đến trải nghiệm cao cấp với hàng loạt các trang bị hiện đại. Đặc biệt mẫu xe này còn cung cấp 2 tuỳ chọn động cơ máy xăng và máy dầu. Các phiên bản Santa Fe máy xăng vận hành mượt, còn phiên bản Santa Fe máy dầu nổi tiếng bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cao.
Tuy nhiên đâu đó người ta vẫn nghi ngại về chất lượng của Santa Fe, nhất là giá xe cũng hơi cao trong khi bên cạnh còn nhiều sự lựa chọn xe Nhật bền bỉ khác như Honda CRV, Mazda CX8, Toyota Fortuner, Mitsubishi Outlander… Vậy có nên mua Santa Fe không?
GIÁ XE HYUNDAI SANTAFE THÁNG 6/2020 (NIÊM YẾT & LĂN BÁNH)
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo (triệu đồng) | ||
TP.Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác | ||
Santa Fe 2.4 xăng | 995 | 1.144 | 1.116 | 1.107 |
Santa Fe 2.2 dầu | 1.055 | 1.213 | 1.183 | 1.174 |
Santa Fe 2.4 xăng đặc biệt | 1.135 | 1.301 | 1.270 | 1.261 |
Santa Fe 2.2 dầu đặc biệt | 1.195 | 1.368 | 1.336 | 1.327 |
Santa Fe 2.4 xăng cao cấp | 1.185 | 1.357 | 1.325 | 1.316 |
Santa Fe 2.2 dầu cao cấp | 1.245 | 1.424 | 1.391 | 1.382 |
ƯU NHƯỢC ĐIỂM HYUNDAI SANTAFE 2020
Ưu điểm Hyundai SantaFe
- Thiết kế hiện đại, ấn tượng
- Không gian nội thất sang trọng, tiện nghi
- Hệ thống trang bị hiện đại bậc nhất phân khúc
- Vận hành êm ái, thoải mái, chắc chắn; linh hoạt trong phố; ổn định, đằm chắc ở đường
- Hệ thống trang bị an toàn hiện đại
Hyundai SantaFe là mẫu crossover 7 chỗ đô thị vận hành thoải mái, êm ái, chắc chắn
Nhược điểm Hyundai SantaFe
- Hàng ghế thứ 3 hơi chật, trần xe hơi kém thoáng
- Hệ thống treo hơi cứng
- Sức mạnh phiên bản động cơ máy dầu chưa ấn tượng nhiều ở tốc độ
LỖI XE HYUNDAI SANTAFE
Dù vẫn bị nhiều định kiến "xe Nhật – xe Hàn" nhưng đa phần người dùng đều đánh giá Hyundai SantaFe khá lành tính, ít hư hỏng vặt, chỉ có một số lỗi thường gặp nhưng độ phổ biến không cao, xuất hiện chủ yếu sau một thời gian dài sử dụng.
Lỗi xe SantaFe máy dầu đang đi chết máy
Một trong các lỗi thường gặp trên SantaFe máy dầu đó là xe đang đi chết máy đột ngột, thường bị khi chạy tốc độ thấp khi vào cua, sang đường. Theo các chuyên gian, nguyên nhân lỗi xe SantaFe máy dầu đang đi chết máy có thể là do hỏng van điều khiển áp suất ống Rail SCV. Van SCV bị hỏng sẽ khiến tỷ lệ nhiên liệu cung cấp vào động cơ không đúng, hỗn hợp nhiên liệu & không khí quá đậm hoặc quá lỏng làm xe chết máy. Dấu hiệu nhận biết là động cơ dễ bị chết máy ngay cả khi nhiệt độ thấp.
Một số nguyên nhân khiến SantaFe bị chết máy khác có thể là do cảm biến Oxy bị lỗi, lọc nhiên liệu bị tắc, bơm nhiên liệu bị lỗi… Để khắc phục chỉ cần kiểm tra và thay thế các bộ phận này.
Lỗi điều hoà SantaFe
Một số đời xe SantaFe cũ đôi khi gặp tình trạng điều hoà bỗng mất lạnh. Nếu tắt máy xe khởi động lại thì điều hoà hoạt động bình thường. Nguyên nhân lỗi điều hoà SantaFe có rất nhiều như: dàn nóng hay dàn lạnh bị bám bụi bẩn, quạt dàn nóng bị lỗi, lốc lạnh bị hỏng, phin lọc ga bị tắc, lọc gió dàn lạnh bị bẩn, cảm biến nhiệt chuyển mạch bị lỗi, thiếu gas, quạt dàn lạnh bị kẹt, van đuôi lốc bị kẹt, van tiết lưu bị trục trặc… Để biết chính xác nguyên nhân cần đưa xe đến garage để kiểm tra và có giải pháp khắc phục kịp thời.
Lỗi động cơ SantaFe bị triệu hồi
Tháng 3/2019, Mỹ đã tiến hành triệu hồi xe Hyundai SantaFe sử dụng động cơ Theta II bởi có nguy cơ gây cháy. Trước đó, động cơ này của hãng Hyundai cũng từng dính nhiều lỗi như rác kim loại ngăn dòng chảy dầu, vỡ vòng bi, lỏng vòng xéc-măng… dẫn đến nhiều lần triệu hồi. Tuy nhiên, ở Việt Nam, đại diện của Hyundai Thành Công (HTC) cho biết động cơ Theta II tại Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi vấn đề trên nên Hyundai SantaFe ở Việt Nam không bị triệu hồi do lỗi động cơ như ở Mỹ.
Bên cạnh những lỗi trên, Hyundai SantaFe cũ cũng thường gặp một số lỗi nhưng không phổ biến như lỗi màn hình, lỗi hộp số, lỗi ESP…
ĐÁNH GIÁ HYUNDAI SANTA FE 2020
Hyundai SantaFe 2020 được Hyundai Thành Công phân phối tại Việt Nam dưới hình thức lắp ráp trong nước với tất cả 6 phiên bản: 2.4 xăng, 2.2 dầu, 2.4 xăng đặc biệt, 2.2 dầu đặc biệt, 2.4 xăng cao cấp, 2.2 dầu cao cấp.
Ngoại thất Hyundai SantaFe 2020
Thiết kế Hyundai Santa Fe
Ở thế hệ thứ 4, Hyundai Santa Fe hoàn toàn "lột xác" về thiết kế. Vẫn giữ được phong thái điềm đạm, chững chạc đặc trưng, nhưng Hyundai Santa Fe mới lại làm người ta phải "ngây ngất" với nét thể thao, mạnh mẽ, cá tính và dấu ấn khác biệt không thể nhầm lẫn.
Ở hế hệ thứ 4, Hyundai Santa Fe hoàn toàn "lột xác" về thiết kế
Thiết kế mới này của Hyundai Santa Fe năng động hơn, giúp mẫu xe mở rộng đối tượng khách hàng tiềm năng. Santa Fe không còn bị bó hẹp trong phong cách có phần hơi già dặn ở thế hệ trước, chỉ tập trung chủ yếu vào nhóm người mua trên 35 tuổi. Santa Fe mới thanh thoát hơn, tươi trẻ hơn, hiện đại hơn, dễ dàng tiếp cận hơn với người trẻ dưới 35 tuổi.
Dù đã thay đổi nhưng phong thái sang trọng, chững chạc rất riêng mà nhiều người ưa thích ở SantaFe vẫn không mất đi. Với Hyundai SantaFe, không quá khi nhận xét rằng nhà sản xuất xe hơi Hàn ngày càng "lên tay" khi tạo nên một mẫu xe đẹp mắt, ấn tượng trong phân khúc crossover 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng.
- Đầu xe
Điểm thu hút nhất ở phần đầu xe Hyundai Santa Fe 2020 là lưới tản nhiệt thác nước Cascading Grill mới. Cũng như Hyundai i10 mới, Hyundai Kona… Santa Fe 2020 đã dỡ bỏ hoàn toàn kiểu lưới tản nhiệt cũ với những thanh nan nằm ngang chạy dài thường gặp.
Lưới tản nhiệt Cascading Grill của Hyundai Santa Fe hình đa giác tổ ong mạ chrome đen ở 2 phiên bản tiên chuẩn và chrome bóng ở 4 phiên cao cấp. Kiểu dáng mới này mang đến cho xe vẻ đẹp hiện đại, năng động, lạ mắt và trẻ trung hơn rất nhiều. Lưới cản trước nằm dưới cũng thiết kế theo phong cách tương tự nhưng khít hơn.
Lưới tản nhiệt Cascading Grill mang đến cho Santa Fe 2020 vẻ đẹp sang trọng, hiện đại, năng động
Điểm mới thứ hai cũng rất ấn tượng không kém trên xe Santa Fe 2020 đó là cụm đèn pha-cos được tách rời dải đèn định vị, hạ thấp xuống dưới. Lối thiết kế mới này giúp giảm chói cho xe đối diện lại tăng cường độ sáng, gần đây được nhiều hãng xe áp dụng, trong đó nổi bật nhất có thể kể đến mẫu 7 chỗ giá rẻ Mitsubishi Xpander.
Cụm đèn pha Santa Fe 2020 được tách rời dải đèn định vị, hạ thấp xuống dưới
2 phiên bản Hyundai Santa Fe tiêu chuẩn dùng đèn pha Halogen, 4 phiên bản cao dùng đèn Bi-LED hiện đại. Cả 6 phiên bản Santa Fe đều có đèn tự động. Tuy nhiên hơi đáng tiếc khi không có tính năng tự rửa đèn. Bởi đèn hơi thấp nên nếu dính bùn đất sẽ khá bất tiện, nhất là khi di chuyển đường xấu, trời mưa vào ban đêm.
Đèn định vị LED nằm trên cao được dát mỏng trông như đôi mắt híp khá đẹp. Đèn sương mù nằm hạ thấp ở dưới kết hợp với lưới cản trước tạo nên nét hài hoà, cân đối khi nhìn tổng thể. Ở 2 bản Santa Fe thường, đèn sương mù dùng loại Halogen, trong khi 4 bản còn lại dùng đèn LED. Đây là một chi tiết nâng cấp dù nhỏ nhưng càng cho thấy chiếc Hyundai Santa Fe mới này rất đáng tiền.
Đèn định vị LED Santa Fe 2020 nằm trên cao được dát mỏng trông như đôi mắt híp khá đẹp
Trở lại phần trên, nắp capo Hyundai Santa Fe được dập nổi 4 đường gân rất sâu. Tất cả đều hướng về lưới tản nhiệt tạo nên hiệu ứng thị giác độc đáo.
- Thân xe
Những đường gân dập nổi kết hợp ốp thân mạ chrome, vòm bánh xe mở rộng giúp thân xe Hyundai Santa Fe mới ấn tượng hơn.
Những đường gân dập nổi kết hợp ốp thân mạ chrome giúp thân xe Hyundai Santa Fe 2020 ấn tượng hơn
Không lạ khi gương chiếu hậu Hyundai Santa Fe khi được tích hợp đầy đủ các tính năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ. Tuy nhiên, SantaFe 2020 một lần nữa lại chứng minh mình rất đáng tiền khi gương chiếu hậu ngoài có thêm tính năng sấy điện, cảnh báo điểm mù.
Gương chiếu hậu Santa Fe 2020 có thêm tính năng sấy điện, cảnh báo điểm mù
Lazang Hyundai Santa Fe làm bằng hợp kim nhôm 5 chấu hình cánh hoa, tăng thêm cảm giác thanh lịch cho mẫu crossover. Ở 4 bản đặc biệt và cao cấp, xe dùng lazang 19 inch mới trông cân đối hơn. 2 Phiên bản còn lại vẫn dùng lazang 18 inch.
2 phiên bản Santa Fe 2020 Premium cao cấp sử dụng lazang 19 inch
Tay nắm cửa Hyundai Santa Fe được mạ bóng ở 2 bản thường và mạ đen khá "ngầu" ở 4 bản cao cấp. Đặc biệt tay nắm cửa còn có nút bấm cửa thuộc hệ thống keyless entry.
- Đuôi xe
Điểm nổi bật nhất ở đuôi xe Hyundai SantaFe 2020 là cặp đèn hậu LED thiết kế 3D độc đáo, tạo cảm giác chiều sâu cho đuôi xe.
Điểm nổi bật nhất ở đuôi xe Hyundai Santa Fe là cặp đèn hậu LED thiết kế 3D
Một điểm mới khác ở Santa Fe đó là đèn xi nhan và đèn lùi được dời xuống dưới nằm trên cản sau. Dù lạ nhưng rõ ràng điều này lại vô tình gây ra nhược điểm. Bởi cụm đèn này khá nhỏ, lại nằm sâu ở dưới dễ gây khuất tầm nhìn với xe phía sau nếu chạy qua gần.
Đèn xi nhan Santa Fe 2020 được dời xuống dưới nằm trên cản sau
Cản sau của xe làm bằng nhựa tuy mạ bạc nhưng nhiều người vẫn đánh giá SantaFe 2020 khá kém sang ở chi tiết này. Bên cạnh đó, ống xả kép bố trí lệch tuy mạ chrome vẫn không được nhiều lời khen. Một số ý kiến cho rằng nếu bố trí ống xả cân xứng 2 bên sẽ đẹp hơn.
Xem thêm:
- Giá sơn phủ ceramic bao nhiêu
- Bảng áp suất lốp xe ô tô
Màu xe Hyundai Santa Fe
Hyundai Santa Fe có tất cả 6 màu xe: Trắng PW6, Vàng cát S8N, Bạc T8S, Xanh đại dương ST2, Đỏ đô S5W, Đen NKA.
Kích thước Hyundai Santa Fe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Hyundai Santa Fe 2020 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.770 x 1.890 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Trang bị ngoại thất Hyundai Santa Fe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị ngoại thất SantaFe 2020 | 2.4 xăng | 2.2 dầu | 2.4 xăng đặc biệt | 2.2 dầu đặc biệt | 2.4 xăng cao cấp | 2.2 dầu cao cấp |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn định ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | LED |
Tản nhiệt mạ chrome | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
Tay nắm cửa mạ chrome | Bạc | Bạc | Đen | Đen | Đen | Đen |
Gương chiếu hậu chỉnh & gập điện, sấy | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kính chống kẹt | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp điện thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất Hyundai SantaFe 2020
Cũng như nhiều mẫu xe Hàn khác, điểm nổi bật trong nội thất Hyundai Santa Fe chính là option bóng bẩy, trang bị hiện đại bậc nhất phân khúc. Dù thuộc phân khúc phổ thông nhưng không gian cabin Santa Fe mang đến cho người ta cảm giác rất tiện nghi và sang trọng.
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, nội thất Hyundai Santa Fe đã tạo ấn tượng mạnh bằng những hàng ghế ngồi bọc da sang trọng. Đa phần người dùng đều đánh giá xe SantaFe cao ở hệ thống ghế ngồi. Nhà sản xuất xe hơi Hàn Quốc rất tài tình khi đổi mới kiểu bọc da ghế với nhiều hình khối nâng đỡ, mang đến cảm giác êm ái. Đặc biệt da ghế xe Santa Fe mới còn có các mảng lớn sử dụng chi tiết quả trám, càng tăng thêm cảm giác cao cấp. Bởi đây vốn là chi tiết thường được những mẫu ghế xe hơi hạng sang sử dụng.
Hyundai SantaFe 2020 tạo ấn tượng mạnh bằng những hàng ghế ngồi bọc da sang trọng
Cả 6 phiên bản đều có ghế bọc da. 2 Phiên bản tiêu chuẩn bọc da màu nâu, 4 phiên bản cao bọc da đen hoàn toàn. Cả 6 phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện. Riêng 2 phiên bản cao cấp SantaFe Premium có thêm tính năng nhớ ghế lái 2 vị trí và ghế phụ chỉnh điện. Ở thời điểm hiện tại, trong phân khúc xe crossver/SUV 1 tỷ đồng, Hyundai Santa Fe 2020 là có sở hữu tính năng ghế phụ chỉnh điện này.
Về không gian ghế ngồi, dù đã cải thiện nhưng Hyundai SantaFe vẫn là một chiếc crossover 5+2 đúng nghĩa hơn là một chiếc 7 chỗ thực thụ. Nhằm để tối ưu và mang đến sự thoải mái nhất cho từng vị trí ngồi, hàng ghế thứ 3 của SantaFe được thiết kế chủ đích rõ ràng chỉ dành cho 2 người ngồi. Khoảng trần và khoảng trống để chân của hàng ghế thứ 3 cũng hơi hạn chế, phù hợp với trẻ em hay những người lớn không quá cao.
Hàng ghế thứ 2 của SantaFe rộng rãi trong khi hàng ghế thứ 3 hơi hạn chế
Còn hàng ghế đầu tiên và hàng thứ 2 khá thoải mái. Khoảng trống trần xe và chỗ để chân tương đối dễ chịu cho các hành trình dù xa hay gần. Cả 2 hàng ghế thứ 2 và thứ 3 đều có thể gập phẳng hoàn toàn.
Không thua kém "đàn em" Hyundai Tucson, cả 6 phiên bản Hyundai SantaFe đều có cửa sổ trời Panorama. Cửa sổ trời này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho những chuyến đi vào sáng sớm hay về chiều.
Cả 6 phiên bản Hyundai SantaFe 2020 đều có cửa sổ trời Panorama
So với thế hệ cũ, dung tích khoang hành lý Hyundai SantaFe 2020 mới được tăng lên đến mức 547 lít nếu gập hàng ghế thứ ba. Và sẽ đạt mức 1.625 lít nếu gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba. Dù vậy, nếu không gập hàng ghế thứ ba thì so với Ford Everest hay Toyota Fortuner, khoang hành lý SantaFe khá nhỏ.
Cốp sau SantaFe khá nhỏ nhưng bù lại 2 hàng ghế sau đều có thể gập phẳng
Vô lăng và cụm đồng hồ
Vô lăng Hyundai SantaFe 2020 thiết kế 3 chấu bọc da. Chấu dưới đáy vát, tách đôi, mạ bạc làm liên tưởng đến những mẫu vô lăng của xe sang Đức. Vô lăng được tích hợp đầy đủ các phím chức năng như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, Cruise Control, lẫy chuyển số… Ngoài ra, vô lăng còn có thể điều chỉnh 4 hướng dạng cơ.
Vô lăng SantaFe 2020 thiết kế 3 chấu bọc da
Cụm đồng hồ Hyundai Santa Fe 2020 có kiểu dáng rất lạ mắt với màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa và 2 đồng hồ bán nguyệt 2 bên. 4 Phiên bản cao cấp dùng màn hình 7 inch, 2 bản tiên chuẩn dùng màn hình 3,5 inch. Cụm đồng hồ này là một trong những ưu điểm của Santa Fe mới mà nhiều người mua rất thích, trông đẹp mắt và hiện đại hơn nhiều mẫu xe đối thủ "sừng sỏ" khác như Ford Everest hay Mazda CX-8.
4 phiên bản SantaFe 2020 cao cấp được trang bị màn hình 7 inch
Đặc biệt, 2 phiên bản Santa Fe Premium còn được trang bị hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái HUD hiện đại.
Taplo và tappi
Thiết kế taplo và tappi của Hyundai Santa Fe mới một lần nữa cho thấy hãng xe Hàn đã tạo nên một cuộc "cách mạng" lớn cho mẫu crossover 7 chỗ "trứng vàng" này. Taplo được cách tân độc đáo khi được bọc da với kiểu 3 tầng uốn cong đầy thanh thoát. Lối thiết kế đầy táo bạo và mới mẻ này mang đến cho vị trí "đầu não" của xe một hiệu ứng thị giác bắt mắt, như được mở rộng thêm, sang trọng hơn và hiện đại hơn rất nhiều.
Taplo SantaFe 2020 sang trọng, hiện đại, thanh thoát
Lấy màn hình chính là trung tâm, đường cong tầng thứ nhất của taplo uống cong vào trong rồi dần mở rộng ra ngoài. Càng đặc sắc hơn khi thiết kế nối liền với bệ cửa 2 bên tạo nên một vòng cung hoàn hảo. Tầng thứ 2 nâng đỡ màn hình trung tâm thiết kế dạng đứng giống với các xe nhà Mazda, cũng lấy cảm hứng từ những mẫu sang Đức. Cụm đồng hồ nằm trên tầng 2 hơi chệch lên trên nhiều hơn, giúp người lái quan sát dễ dàng. Tầng 3 thu gọn mình vào trong như một bước làm nền để nổi bật tầng thứ 1 và 2.
Tappi Santa Fe cũng được đầu tư trau chuốt không kém. Tappi được nhấn nhá tạo thành nhiều hình khối rõ nét. Tappi xe cũng được bọc da, đặc biệt còn được bọc da quả trám giống như ghế ngồi.
Hệ thống giải trí, tiện nghi
Về hệ thống giải trí Hyundai SantaFe 2020, chắc không có gì phải phàn nàn khi cả 6 phiên bản đều trang bị màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, AUX, Radio, MP4, Apple CarPlay, hệ thống dẫn đường phát triển riêng ở thị trường Việt Nam; hệ thống âm thanh 6 loa Arkamys Premium Sound.
Cả 6 phiên bản SantaFe 2020 đều trang bị màn hình cảm ứng 8 inch
Về tiện nghi, xe được trang bị điều hoà 2 vùng độc lập cho cửa gió cho hàng ghế sau; ghế trước có tính năng thông gió và sưởi; sạc không dây Qi…
Nhìn chung Hyundai SantaFe 2020 là một trong những minh chứng điển hình cho phong cách "giàu có" về mặt trang bị của xe Hàn. Từ thiết kế đến trang bị của Santa Fe không chỉ làm mãn nhãn mà còn thoả mãn người dùng.
Xét về các yếu tố này thì trong phân khúc crossover/SUV giá 1 tỷ đồng, Santa Fe được đánh giá rất cao, vượt trội hơn nhiều mẫu xe "lão làng" như Toyota Fotuner (vốn thường bị chê về mặt tiện nghi) hay Honda CRV, Mitsubishi Pajero Sport… Đa phần cho rằng độ tiện nghi của Hyundai Santa Fe có thể xếp ngang ngửa, thậm chí nhỉnh hơn một chút khi so với Ford Everest hay Mazda CX8.
Trang bị nội thất Hyundai Santa Fe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị nội thất Santa Fe 2020 | 2.4 xăng | 2.2 dầu | 2.4 xăng đặc biệt | 2.2 dầu đặc biệt | 2.4 xăng cao cấp | 2.2 dầu cao cấp |
Vô lăng & cần số bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Taplo bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3.5" | 3.5" | 7" | 7" | 7" | 7" |
Kính lái HUD | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế trước có thông gió & sưởi | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hoà ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Nâu | Nâu |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Hỗ trợ kết nối | Arkamys Premium Sound, Apple CarPlay, Bluetooth, AUX, Radio, MP4 | |||||
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Sạc không dây Qi | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Drive Mode 4 chế độ | Comfort/Eco/Sport/Smart | |||||
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe 2020
Có tất cả 6 phiên bản, Hyundai Santa Fe có 2 tuỳ chọn động cơ xăng và dầu Diesel:
- Động cơ xăng 2.4Gdi: công suất cực đại 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút kết hợp với hộp số tự động 6 cấp Shifttronic.
- Động cơ dầu 2.2 e-VGT: công suất cực đại 200 mã lực tại 3.800 vòng/phút kết hợp với hộp số tự động 8 cấp hoàn toàn mới.
Hyundai SantaFe 2020 có 2 tuỳ chọn động cơ xăng và dầu Diesel
Hyundai Santa Fe sử dụng 2 loại truyền động: hệ thống dẫn động cầu trước FWD và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian HTRAC. Hệ thống dẫn động HTRAC thừa hưởng từ dòng Genesis. Với HTRAC, lực phân phối đến 4 bánh được điều chỉnh theo tỷ lệ khác nhau tuỳ vào điều kiện vận hành, giúp tăng độ bám, an toàn khi vào cua.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Santa Fe 2020 | 2.4 xăng | 2.2 dầu | 2.4 xăng đặc biệt | 2.2 dầu đặc biệt | 2.4 xăng cao cấp | 2.2 dầu cao cấp |
Động cơ | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.359 | 2.199 | 2.359 | 2.199 | 2.359 | 2.199 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 188/6.000 | 200/3.800 | 188/6.000 | 200/3.800 | 188/6.000 | 200/3.800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4.000 | 441/1.750 – 2.750 | 241/4.000 | 441/1.750 – 2.750 | 241/4.000 | 441/1.750 – 2.750 |
Dung tích bình xăng (lít) | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
Hộp số | 6AT | 8AT | 6AT | 8AT | 6AT | 8AT |
Truyền động | FWD | FWD | HTRAC | HTRAC | HTRAC | HTRAC |
Lốp | 235/60 R18 | 235/60 R18 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | |||||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Santa Fe do nhà sản xuất công bố:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Santa Fe 2020 (lít/100km) | Đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
2.4 xăng | 11.85 | 6.81 | 8.65 |
2.2 dầu | 7.82 | 4.84 | 5.94 |
2.4 xăng đặc biệt | 11.47 | 6.92 | 8.6 |
2.2 dầu đặc biệt | 8.18 | 5.77 | 6.66 |
2.4 xăng cao cấp | 11.47 | 6.92 | 8.6 |
2.2 dầu cao cấp | 8.18 | 5.77 | 6.66 |
Trang bị an toàn/an ninh Hyundai SantaFe 2020
Đa phần các chuyên gia, người dùng đều đánh giá xe Santa Fe 2020 khá cao ở hệ thống an toàn với nhiều trang bị cần thiết cho 6 phiên bản. Riêng 4 phiên bản cao cấp, Santa Fe được trang bị nhiều tính năng hiện đại đáng kể như: hỗ trợ đỗ xe PDW, cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA, khoá an toàn thông minh SEA… Tuy nhiên, nhiều người cho rằng sẽ hoàn hảo hơn nếu SantaFe có thêm tính năng cảnh báo chệch làn đường như Toyota Fortuner hay Ford Everest.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Santa Fe 2020 | 2.4 xăng | 2.2 dầu | 2.4 xăng đặc biệt | 2.2 dầu đặc biệt | 2.4 xăng cao cấp | 2.2 dầu cao cấp |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát ổn định thân xe | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Khoá an toàn thông minh | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã khoá & chống trộm Immobillzer | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Không | Không | Không | Không |
Khả năng vận hành Hyundai SantaFe
Hyundai Santa Fe là một mẫu xe crossover định hướng dành cho gia đình đô thị. Không chỉ thiết kế, trang bị Santa Fe luôn chú trọng tới trải nghiệm tiện nghi và thoải mái nhất cho người dùng mà còn cả vận hành. Nếu bàn đến vận hành thì 3 cụm từ miêu tả rõ nhất Santa Fe đó là linh hoạt – thoải mái – tin cậy.
Động cơ
Về phiên bản Santa Fe máy dầu, động cơ dầu Diesel vốn từ lâu đã làm nên thương hiệu cho Hyundai nói chung và mẫu xe SantaFe nói riêng ở phân khúc crossover 7 chỗ.
Tuy nhiên nhiều người vẫn tỏ ra không thực sự hài lòng với khối động cơ mà nhà sản xuất xe hơi Hàn trang bị cho Santa Fe tại Việt Nam. Một số ý kiến cho rằng động cơ dầu 2.2 của Santa Fe khá lỳ, không bốc như mong đợi. Nhưng cũng có nhiều người dùng đánh giá Hyundai Santa Fe tăng tốc khá tốt, độ trễ đã được giảm ở mức tối thiểu.
Cần phải làm rõ 2 vấn đề. Thứ nhất Hyundai Santa Fe là một mẫu crossover đô thị, không phải đa dụng SUV nên khả năng vận hành của Santa Fe chủ yếu được nhà sản xuất tối ưu nhằm đáp ứng các nhu cầu di chuyển thông thường. Thứ hai, ở tầm giá 1 tỷ đồng thì với thiết kế và những trang bị Santa Fe có được đã quá sức hấp dẫn, khó thể đòi hỏi khả năng vận hành quá bốc trong tầm giá này, điều kiện này.
Nếu đánh giá dựa trên những nhu cầu sử dụng một chiếc crossover đô thị dành cho gia đình thì với thông số kỹ thuật SantaFe 2020 trên, cả động cơ dầu 2.2L và cả động cơ xăng 2.4L của Hyundai SantaFe đều đáp ứng thoải mái. Sức mạnh không phải là vấn đề đáng bàn như các mẫu xe 7 chỗ giá dưới 800 triệu. Santa Fe có thể lướt phăng phăng từ những con đường trong phố hay đường trường, đường cao tốc. Chân ga có độ trễ thấp.
Động cơ dầu và xăng của SantaFe 2020 đều đáp ứng thoải mái hầu hết tình huống
Nếu nói về điểm hạn chế thì có lẽ SantaFe hơi "gượng ép" khi phải leo dốc. Để chinh phục các con dốc đứng trong tình trạng full tải, người lái phải dụng sức hơn khi buộc nhấn ga sát sàn. Tuy nhiên, nhìn chung thì Santa Fe vẫn tự tin vượt qua một cách không quá chật vật.
Người dùng có thể an tâm hơn khi Hyundai Santa Fe được trang bị đến 4 chế độ lái:
- Comfort: Chế độ mang đến sự mượt mà và êm ái.
- Eco: Chế độ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa nên cảm giác lái cũng sẽ "tiết kiệm" ít nhiều.
- Sport: Chế độ lái thể thao, vòng tua máy được đẩy cao trước khi sang số, nhấn ga nghe rõ tiếng động cơ, mang lại cảm giác phấn khích.
- Smart: Chế độ lái thông minh, tự học theo thói quen người lái.
Về vấn đề vượt, không nhất thiết phải chọn chế độ Sport. Bởi ngay cả ở chế độ Comfort nếu nhấn ga sâu, ép vòng tua máy lên cao, xe vẫn vượt nhanh.
Hộp số
Các phiên bản SantaFe máy dầu được trang bị hộp số 8 cấp hoàn toàn mới. Hộp số nhiều cấp, tỷ số truyền được phân chia lại, giúp việc chuyển số được xử lý mượt mà hơn. Tránh được cảm giác bị giật thường gặp ở những chiếc SUV, crossover hay bán tải chạy máy dầu. Còn với hộp số 6 cấp máy xăng thì cũng mượt mà, thoải mái.
Hộp số 8 cấp của SantaFe 2020 xử lý mượt mà
Hệ thống dẫn động
Ở 4 phiên bản cao cấp, Hyundai Santa Fe được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD với tên gọi HTRAC. Đây là một hệ thống dẫn động thông minh, có khả năng kiểm soát lực phanh 2 bên trái theo tốc độ xe nhằm giúp tăng tính an toàn khi vào cua. Một ưu điểm Santa Fe khác đó là tính toán vi sai giúp đảm bảo an toàn khi xe di chuyển vào những đường xấu.
Vô lăng
Trước đây vô lăng SantaFe thường bị chê hơi nhẹ. Trong thế hệ thứ 4 này, không chỉ ở thiết kế mà vô lăng SantaFe mới còn mang đến cảm giác lái khác biệt so với các đời SantaFe cũ. Vô lăng Santa Fe nặng hơn trước. Độ phản hồi mặt đường rõ rệt hơn. Khi lái xe ở tốc độ cao, vô lăng xe cho cảm giác đằm hơn, chắc chắn hơn, khả năng xử lý khi vào cua chính xác hơn. Nếu so với Ford Evrest thì vô lăng SantaFe nặng hơn đôi chút.
Tuy nhiên, vô lăng SantaFe bọc da hơi cứng và trơn nên khi xoay vần hơi bất tiện. Nếu đổi loại da mềm, tăng độ bám sẽ tốt hơn.
Xem thêm:
- Mua bọc vô lăng ô tô nào đẹp
- Những lưu ý khi mua ốp bậc cửa ô tô
Hệ thống treo
So với thế hệ cũ, hệ thống giảm xóc SantaFe vẫn hơi cứng nhưng chắc, đủ khả năng hấp thụ mặt đường không bằng phẳng. Khi di chuyển qua các gờ giảm tốc, ổ gà êm ái cao. Hệ thống treo kết hợp với khung gầm Unibody chắc chắn giúp thân xe ổn định cao, tăng độ bám đường, hiếm bị lắc ngang, vào cua ngọt.
Hệ thống giảm xóc SantaFe 2020 vẫn hơi cứng nhưng chắc
Khả năng cách âm
Ở thế hệ mới, Hyundai SantaFe 2020 có khả năng cách âm tốt. Trong đó ấn tượng nhất là cách âm gầm. Tiếng lốp vọng, tiếng vọng từ mặt đường giảm thiểu rõ rệt.
Về cách âm môi trường, ở các phiên bản cao cấp được trang bị cửa kính 2 lớp giúp tăng cường cách âm chống ồn. Tuy nhiên nếu chạy ở tốc độ cao, xe có một chút tiếng gió. Về cách âm khoang máy, ở phiên bản Santa Fe máy dầu Diesel thì vẫn không tránh được tiếng ồn từ động cơ. Tuy nhiên tiếng ồn này sẽ giảm nếu xe có trớn chạy từ số 3 trở lên.
Xem thêm:
- Cách âm ô tô giá bao nhiêu
- Giá film cách nhiệt có hiệu quả không
CÁC PHIÊN BẢN HYUNDAI SANTA FE 2020
Hyundai Santa Fe 2020 có tất cả 6 phiên bản (3 bản máy xăng và 3 bản máy dầu):
- Hyundai Santa Fe 2.4 xăng
- Hyundai Santa Fe 2.2 dầu
- Hyundai Santa Fe 2.4 xăng đặc biệt
- Hyundai Santa Fe 2.2 dầu đặc biệt
- Hyundai Santa Fe 2.4 xăng cao cấp
- Hyundai Santa Fe 2.2 dầu cao cấp
So sánh các phiên bản Hyundai Santa Fe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản Santa Fe 2020 | 2.4 xăng | 2.2 dầu | 2.4 xăng đặc biệt | 2.2 dầu đặc biệt | 2.4 xăng cao cấp | 2.2 dầu cao cấp |
Giá xe (triệu đồng) | 995 | 1.055 | 1.135 | 1.195 | 1.185 | 1.245 |
Trang bị ngoại thất | ||||||
Đèn trước | Halogen | Halogen | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | LED |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
Tay nắm cửa mạ chrome | Bạc | Bạc | Đen | Đen | Đen | Đen |
Gương chiếu hậu chỉnh & gập điện, sấy | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kính chống kẹt | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp điện thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất | ||||||
Vô lăng & cần số bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Taplo bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3.5" | 3.5" | 7" | 7" | 7" | 7" |
Kính lái HUD | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hoà ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông gió ghế trước & sưởi | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Nâu | Nâu |
Màn hình cảm ứng | 8" | 8" | 8" | 8" | 8" | 8" |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Sạc không dây Qi | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||||
Động cơ | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT | Theta II 2.4GDI | R 2.2 e-VGT |
Hộp số | 6AT | 8AT | 6AT | 8AT | 6AT | 8AT |
Truyền động | FWD | FWD | HTRAC | HTRAC | HTRAC | HTRAC |
Lốp | 235/60 R18 | 235/60 R18 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Trang bị an toàn | ||||||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát ổn định thân xe | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Khoá an toàn thông minh | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã khoá & chống trộm Immobillzer | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Không | Không | Không | Không |
Nên mua SantaFe máy xăng hay máy dầu?
Hyundai Santa Fe là mẫu xe crossover 7 chỗ hiếm có mang đến cả 2 lựa chọn: máy xăng và máy dầu (thường thì xe SUV sẽ phổ biến hơn). Nên mua Santa Fe máy xăng hay máy dầu tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng, điều kiện vận hành và cả sở thích người lái.
Nếu người mua xe để phục vụ di chuyển cho gia đình (có trẻ nhỏ và người lớn tuổi), chủ yếu chạy đường phố, có người thân dễ bị say xe (khó chịu mùi dầu Diesel) thì nên mua Santa Fe phiên bản máy xăng. Còn nếu người mua xe chủ yếu đi đường trường nhiều, đường đèo dốc, thích sự tiết kiệm nhiên liệu cũng như bền bỉ và tiếng động cơ máy dầu đôi chút gầm gừ thì Santa Fe phiên bản máy dầu sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc hơn.
Nên mua SantaFe tiêu chuẩn, đặc biệt hay cao cấp?
Tuy có đến 6 phiên bản nhưng nếu đã chọn được Santa Fe động cơ xăng hay dầu thì tiếp theo người mua chỉ cần chọn 1 trong 3 phiên bản: bản tiêu chuẩn (bản thường), bản đặc biệt và bản cao cấp.
Nên mua SantaFe bản tiêu chuẩn?
Phiên bản Santa Fe tiêu chuẩn có trang bị "thua kém" khá nhiều so với phiên bản Santa Fe đặc biệt và Premium cao cấp. Trong đó đáng chú ý là hệ thống đèn, một số trang bị tiện nghi nội thất và đặc biệt là các tính năng an toàn hiện đại. Chính vì sự "thua kém" này nên giá xe Santa Fe tiêu chuẩn thấp hơn bản Santa Fe đặc biệt đến 140 triệu đồng.
Vậy có nên mua Santa Fe bản tiêu chuẩn không? Hyundai Santa Fe là một mẫu xe 7 chỗ tầm giá 1 tỷ đồng. Phân khúc này dù không hẳn gọi là phân khúc tầm cao nhưng cũng tiệm cận. Do đó chúng tôi nghĩ những người mua khi tiếp cận, có ý định chọn Santa Fe thì ngân sách mua xe sẽ không quá hạn chế.
Phiên bản SantaFe tiêu chuẩn có trang bị "thua kém" khá nhiều
Vì thế, nếu đã bỏ ra một số tiền không nhỏ để sở hữu Santa Fe, nhu cầu sử dụng lại đa phần chỉ tập trung phục vụ cá nhân hay gia đình thì vẫn nên cân nhắc 4 phiên bản còn lại hơn. Tuy phiên bản Santa Fe tiêu chuẩn không thực sự "thiếu thốn" nhưng chúng tôi nghĩ người mua đã chọn Santa Fe là chủ yếu sẽ hướng về trải nghiệm tầm cao nên phiên bản này sẽ ít nhiều không đem lại sự thoả mãn như mong đợi.
Có nên mua SantaFe bản cao cấp?
Phiên bản SantaFe Premium cao cấp cao hơn bản Santa Fe đặc biệt 50 triệu đồng. Ngoài những trang bị giống với bản đặc biệt, bản cao cấp còn có thêm một số trang bị hiện đại khác như: ghế lái có tính năng nhớ vị trí, thông gió và sưởi; ghế phụ chỉnh điện; màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD.
Trong các trang bị trên thì đa phần người mua sẽ để ý nhất đến màn hình HUD. Thật ra, người mua hoàn toàn có thể mua thêm option này với chi phí khá thấp nếu chọn bản đặc biệt.
So sánh SantaFe đặc biệt và cao cấp thì các trang bị nâng cao của Santa Fe Premium không thực sự nổi bật so với bản đặc biệt. Do đó, theo nhiều người có kinh nghiệm, trong 3 phiên bản tiêu chuẩn, đặc biệt và cao cấp thì Santa Fe bản đặc biệt vẫn đáng mua hơn cả, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng ở một chiếc crossover gia đình cao cấp.
So sánh SantaFe đặc biệt và cao cấp thì các trang bị nâng cao của Santa Fe Premium không thực sự nổi bật
Trong khi đó, nếu dư dả, nếu các trang bị chỉ riêng bản "full option" này mới có thì người mua vẫn có thể cân nhắc về Santa Fe 2020 máy dầu Premium hay Santa Fe 2020 máy xăng Premium.
—
So sánh với các đối thủ cùng phân khúc, ở thời điểm hiện tại Hyundai SantaFe đang dẫn đầu về mặt doanh số. Xét các đối thủ trực tiếp cùng dòng crossover/SUV đô thị, Hyundai Santa Fe 2020 đối đầu với Mazda CX-8, Honda CRV, Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Outlander, VinFast LUX SA2.0, Nissan Terra…
Ngoài ra, phiên bản Santa Fe tiêu chuẩn còn cạnh tranh với các mẫu xe crossover /SUV 7 chỗ phân khúc thấp hơn một chút, tầm giá dưới 1 tỷ đồng như Chevrolet Traiblazer, Mitsubishi Pajro Sport, Kia Sorento, Nissan X-Trail…
Bởi bản Santa Fe cao cấp có giá khá cao nên đôi khi cũng "chen chân" cạnh tranh với một số mẫu xe 7 chỗ châu Âu như Volkswagen Tiguan Allspace, Peugeot 5008…
SO SÁNH HYUNDAI SANTAFE VÀ TOYOTA FORTUNER, FORD EVEREST
Dù Hyundai SantaFe thuộc dòng crossover trong khi Toyota Fortuner và Ford Everest lại thuộc dòng SUV nhưng lại có không ít người mua phân vân giữa SantaFe và Fortuner hay Everest. Nguyên nhân chủ yếu do giá bán ngang nhau và đặc biệt SantaFe cung cấp nhiều phiên bản máy dầu có tiếng về độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh SantaFe và Fortuner, Everest, cả 3 xe đều mang đến cho người dùng nhiều phiên bản để lựa chọn với giá tiền từ 1 tỷ đến hơn 1,2 tỷ đồng. Trong đó, nhìn chung SantaFe có giá rẻ hơn.
Trước tiên, cần làm rõ Santa Fe là dòng crossover cho gia đình đô thị nên đặc điểm vận hành của mẫu xe này sẽ mang xu hướng thoải mái, nhẹ nhàng, linh hoạt chứ không mạnh mẽ hay bốc bằng những chiếc SUV thực thụ như Toyota Fortuner hay Ford Everest. Đây cũng là lý do vì sao động cơ Santa Fe thấp hơn, khoảng gầm thấp hơn và giá xe Santa Fe cũng thấp hơn giá xe Fortuner, giá xe Everest.
So sánh SantaFe và Everest, Fortuner về trang bị, Santa Fe và Everest khá ngang ngửa nhau, trong khi Fortuner bị "tụt lại" phía sau. Cũng không quá lạ khi trang bị vốn là nhược điểm chung của xe nhà Toyota.
Về không gian, so sánh 3 xe, mức độ rộng rãi thì SantaFe và Everest khá ngang ngửa. Trong đó, ở hàng ghế thứ 3, Everest có phần "nhỉnh" hơn một chút về cả độ cao trần và khoảng duỗi chân. So với Santa Fe, Everest, không gian Fortuner hơi hạn chế hơn.
Nên mua SantaFe hay Everest, Fortuner? Lựa chọn chủ yếu dựa vào nhu cầu sử dụng, điều kiện vận hành và sở thích người lái. Nếu ưa sự nhẹ nhàng, thanh thoát, chú trọng tiện nghi, thoải mái và cung đường sử dụng chủ yếu là đường phố thì SantaFe đáng xem xét hơn. Nhưng nếu người mua thích sự mạnh mẽ, gai góc của SUV, thích chinh phục các cung đường đèo núi, thậm chí mang tính offroad nhiều thì 2 mẫu SUV Everest hay Fortuner sẽ phù hợp hơn.
So sánh Hyundai Santa Fe và Toyota Fortuner & Ford Everest:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Hyundai Santa Fe 2.2 Premium | Ford Everest 2.0 Titan 4×4 | Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 |
Giá bán (triệu đồng) | 1.245 | 1.399 | 1.354 |
DxRxC (mm) | 4.770×1.890×1.680 | 4.892×1.860×1.837 | 4.795×1.855×1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.685 | 2.745 |
Độ cao gầm (mm) | 185 | 210 | 219 |
Kích thước lốp | 235/55R19 | 265/50R20 | 265/60R18 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Động cơ | 2.2L | 2.0L | 2.8L |
Công suất | 200 | 213 | 174 |
Mô men xoắn | 441 | 500 | 450 |
Hộp số | 8AT | 10AT | 6AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Thuỷ lực |
Trang bị & tính năng | |||
Đèn trước | LED | HID | LED |
LED ban ngày | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Có | Không | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Không |
Ghế thứ 3 gập điện | Không | Có | Không |
Ghế bọc da | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Không | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" | 4.2" | 4.2" |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình 8" – 6 loa | Màn hình 8" – 10 loa | Màn hình 7" – 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống an toàn | |||
Túi khí | 6 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn | Không | Có | Không |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa | Có | Không | Không |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Có | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
SO SÁNH HYUNDAI SANTAFE VÀ MAZDA CX-8, HONDA CR-V
Dù khá nhiều người phân vân giữa Hyundai SantaFe và Toyota Fortuner hay Ford Everest, nhưng đối thủ trực tiếp của SantaFe tại Việt Nam hiện tại chính là Mazda CX-8 và Honda CR-V. Cả 3 mẫu xe này đều hướng đến trải nghiệm tiện nghi và thoải mái.
Cả Santa Fe, CX-8 và CR-V đều cùng dòng crossover 7 chỗ đô thị dành cho gia đình tầm giá 1 tỷ đồng. Tuy nhiên, về giá thì giá xe Honda CRV thấp hơn giá xe CX-8 và Santa Fe. Về không gian, bởi Honda CR-V là mẫu xe nâng cấp từ cấu hình 5 chỗ lên 5+2 nên nhìn chung vẫn có phần hơi hạn chế so với Santa Fe và CX-8.
So sánh Santa Fe và CRV, CX8 về động cơ, cả 3 đều có hiệu suất động cơ tương đương nhau. Về trang bị nội thất và an toàn, Santa Fe và CX8 được đánh giá cao hơn CRV ở những trang bị cao cấp. Trong đó Mazda CX8 nổi bật với gói an toàn I-Activsense.
So sánh Hyundai Santa Fe và Mazda CX8 & Honda CRV:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Hyundai Santa Fe 2.4 Premium | Mazda CX-8 Premium AWD | Honda CR-V 1.5L |
Giá bán (triệu đồng) | 1.245 | 1.399 | 1.093 |
DxRxC (mm) | 4.770×1.890×1.680 | 4.900×1.840×1.730 | 4.584×1.855×1.679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | 2.930 | 2.660 |
Độ cao gầm xe (mm) | 185 | 185 | 198 |
Kích thước lốp | 235/55R19 | 225/55R19 | 235/60R18 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Động cơ | 2.4L | 2.5L | 1.5L Turbo |
Công suất | 188 | 188 | 188 |
Mô men xoắn | 241 | 252 | 240 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Trang bị & tính năng | |||
Đèn trước | LED | LED | LED |
LED ban ngày | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Có | Có | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Không |
Ghế bọc da | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" | Không | 4.2" |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình 8" – 6 loa | Màn hình 7" – 10 loa | Màn hình 7" – 8 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống an toàn | |||
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn | Không | Có | Không |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa | Có | Không | Không |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Có | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Không | Không |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Không | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
CÓ NÊN MUA SANTAFE 2020 KHÔNG?
Được xem là một "tượng đài" của dòng crossover 7 chỗ hạng trung phổ thông, Hyundai SantaFe đã minh chứng được xe Hàn không hề thua kém xe Nhật. Nếu bạn cần tìm một mẫu xe 7 chỗ cho gia đình với trang bị tiện nghi cực hiện đại, thiết kế sang trọng, không gian thoải mái và vận hành đằm chắc, an toàn thì Hyundai SantaFe chính là lựa chọn đáng tham khảo hàng đầu hiện nay.